Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commercial instrument


noun
a document of or relating to commerce
Syn:
commercial document
Hypernyms:
document, written document, papers
Hyponyms:
statement, financial statement, coupon, voucher, ticket,
appraisal, estimate, estimation, order, purchase order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.